Đọc nhanh: 智能障碍 (trí năng chướng ngại). Ý nghĩa là: khuyết tật nhận thức, thiểu năng trí tuệ, khuyết tật học tập.
智能障碍 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. khuyết tật nhận thức
cognitive disability
✪ 2. thiểu năng trí tuệ
intellectual disability
✪ 3. khuyết tật học tập
learning disability
✪ 4. thiểu năng trí tuệ
mental retardation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能障碍
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 他 的 课题 是 人工智能
- Đề tài nghiên cứu của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.
- 公司 计划 发展 人工智能 领域
- Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
智›
碍›
能›
障›