Đọc nhanh: 水障碍 (thuỷ chướng ngại). Ý nghĩa là: Chướng ngại nước.
水障碍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chướng ngại nước
水障碍系指任海、湖、池塘、河川、沟渠、地面排水沟或其他露天水渠 (不论其中有无积水) ,以及其他类似者。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水障碍
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 但 我 更 担心 的 是 文化 障碍
- Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
碍›
障›