Đọc nhanh: 晶体结构 (tinh thể kết cấu). Ý nghĩa là: cấu trúc tinh thể.
晶体结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu trúc tinh thể
crystal structure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶体结构
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 君主政体 将 在 今晚 终结
- Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 体系结构 简单明了
- Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 身体 的 结构 十分复杂
- Cấu trúc của cơ thể vô cùng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
晶›
构›
结›