Đọc nhanh: 智囊机构 (trí nang cơ cấu). Ý nghĩa là: tin vào bản thân, bể nghĩ.
智囊机构 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tin vào bản thân
brain trust
✪ 2. bể nghĩ
think tank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智囊机构
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- 他 机智 地 解决 了 问题
- Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
智›
机›
构›