Đọc nhanh: 智能设计 (trí năng thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế thông minh (tôn giáo).
智能设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết kế thông minh (tôn giáo)
intelligent design (religion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能设计
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 产品设计 落伍
- sản phẩm thiết kế lạc hậu.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 公司 计划 发展 人工智能 领域
- Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
智›
能›
计›
设›