Đọc nhanh: 普鲁士 (phổ lỗ sĩ). Ý nghĩa là: Phổ (nhà nước lịch sử của Đức).
✪ 1. Phổ (nhà nước lịch sử của Đức)
Prussia (historical German state)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普鲁士
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
普›
鲁›