Đọc nhanh: 暴力法 (bạo lực pháp). Ý nghĩa là: lực lượng vũ phu, phương pháp bạo lực.
暴力法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lực lượng vũ phu
brute force
✪ 2. phương pháp bạo lực
violent method
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴力法
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 他 的 魅力 无法 抵挡
- Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.
- 他 很 努力 , 殊不知 方法 不 对
- Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.
- 努力学习 是 不二法门
- Học tập chăm chỉ là phương pháp duy nhất.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
暴›
法›