Đọc nhanh: 普莱费尔 (phổ lai phí nhĩ). Ý nghĩa là: Playfair (họ).
普莱费尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Playfair (họ)
Playfair (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普莱费尔
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 普莱斯 又 犯 混 了
- Giá là một con ranh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
普›
莱›
费›