Đọc nhanh: 费尔干纳 (phí nhĩ can nạp). Ý nghĩa là: thung lũng Ferghana (ở Uzbekistan, Trung Á).
✪ 1. thung lũng Ferghana (ở Uzbekistan, Trung Á)
the Ferghana valley (in Uzbekistan, central Asia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费尔干纳
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 学生 要 按时 缴纳 学费
- Học sinh cần nộp học phí đúng hạn.
- 她 要求 赔款 遭到 拒绝 原因 是 她 事先 没有 交纳 保险费
- Cô ấy bị từ chối yêu cầu bồi thường vì cô ấy chưa trả phí bảo hiểm trước.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
干›
纳›
费›