Đọc nhanh: 普莱斯 (phổ lai tư). Ý nghĩa là: Giá (tên). Ví dụ : - 普莱斯又犯混了 Giá là một con ranh?
普莱斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá (tên)
Price (name)
- 普莱斯 又 犯 混 了
- Giá là một con ranh?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普莱斯
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 普莱斯 又 犯 混 了
- Giá là một con ranh?
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
普›
莱›