Đọc nhanh: 普萘洛尔 (phổ nại lạc nhĩ). Ý nghĩa là: propranolol (thuốc chẹn beta được sử dụng để điều trị huyết áp cao).
普萘洛尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. propranolol (thuốc chẹn beta được sử dụng để điều trị huyết áp cao)
propranolol (beta-blocker used to treat high blood pressure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普萘洛尔
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
普›
洛›
萘›