Đọc nhanh: 费尔巴哈 (phí nhĩ ba ha). Ý nghĩa là: Ludwig Feuerbach (1804-1872), nhà triết học duy vật.
费尔巴哈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ludwig Feuerbach (1804-1872), nhà triết học duy vật
Ludwig Feuerbach (1804-1872), materialist philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费尔巴哈
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尔›
巴›
费›