Đọc nhanh: 费尔马 (phí nhĩ mã). Ý nghĩa là: Pierre de Fermat (1601-1665), nhà toán học người Pháp.
费尔马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pierre de Fermat (1601-1665), nhà toán học người Pháp
Pierre de Fermat (1601-1665), French mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费尔马
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
费›
马›