Đọc nhanh: 比勒费尔德 (bí lặc phí nhĩ đức). Ý nghĩa là: Bielefeld (thành phố ở Đức).
✪ 1. Bielefeld (thành phố ở Đức)
Bielefeld (city in Germany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比勒费尔德
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 住 在 城里 比住 在 乡下 费钱
- Ở thành phố thì đắt đỏ hơn ở quê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
尔›
德›
比›
费›