Đọc nhanh: 普贤菩萨 (phổ hiền bồ tát). Ý nghĩa là: Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo.
普贤菩萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Samantabhadra, Đức Chân lý của Phật giáo
Samantabhadra, the Buddhist Lord of Truth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普贤菩萨
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
菩›
萨›
贤›