Đọc nhanh: 普洱哈尼族彝族自治县 (phổ nhị ha ni tộc di tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: quận tự trị Pu'er Hani và Yi cũ ở Vân Nam, được đổi tên vào năm 2007 quận tự trị Ning'er Hani và Yi 寧洱 哈尼族彞 族自治縣 | 宁洱 哈尼族彝族自治县, thủ đô thành phố Pu'er 普洱市.
✪ 1. quận tự trị Pu'er Hani và Yi cũ ở Vân Nam, được đổi tên vào năm 2007 quận tự trị Ning'er Hani và Yi 寧洱 哈尼族彞 族自治縣 | 宁洱 哈尼族彝族自治县, thủ đô thành phố Pu'er 普洱市
former Pu'er Hani and Yi autonomous county in Yunnan, renamed in 2007 Ning'er Hani and Yi autonomous county 寧洱哈尼族彞族自治縣|宁洱哈尼族彝族自治县, capital Pu'er city 普洱市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普洱哈尼族彝族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 汉 民族 的 语言 是 普通话
- Ngôn ngữ của dân tộc Hán là tiếng Phổ thông.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
- 成为 单身贵族 的 关键 是 独立 和 自信
- Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
哈›
尼›
彝›
族›
普›
治›
洱›
自›