Đọc nhanh: 景谷傣族彝族自治县 (ảnh cốc thái tộc di tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Jinggu Dai và Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Jinggu Dai và Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Jinggu Dai and Yi autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景谷傣族彝族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傣›
县›
彝›
族›
景›
治›
自›
谷›