Đọc nhanh: 普氏立克次体 (phổ thị lập khắc thứ thể). Ý nghĩa là: Rickettsia prowazekii.
普氏立克次体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rickettsia prowazekii
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普氏立克次体
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 他 休克 了 四次
- Anh ấy đã viết mã bốn lần.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
克›
普›
次›
氏›
立›