Đọc nhanh: 立克次体 (lập khắc thứ thể). Ý nghĩa là: Rickettsia (chi vi khuẩn ký sinh nội bào).
立克次体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rickettsia (chi vi khuẩn ký sinh nội bào)
Rickettsia (genus of intracellular parasitic bacteria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立克次体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 他 休克 了 四次
- Anh ấy đã viết mã bốn lần.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 你 想 建立 一个 丁克家庭 吗 ?
- Bạn muốn xây dựng một gia đình không có con không?
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
克›
次›
立›