Đọc nhanh: 杜布罗夫尼克 (đỗ bố la phu ni khắc). Ý nghĩa là: Dubrovnik (thành phố ở Croatia). Ví dụ : - 杜布罗夫尼克来的国际交换生 Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
✪ 1. Dubrovnik (thành phố ở Croatia)
Dubrovnik (city in Croatia)
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜布罗夫尼克
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夫›
尼›
布›
杜›
罗›