普氏 pǔ shì
volume volume

Từ hán việt: 【phổ thị】

Đọc nhanh: 普氏 (phổ thị). Ý nghĩa là: Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱 瓦爾斯基 | 普尔热 瓦尔斯基 (1839-1888), nhà thám hiểm người Nga đã thực hiện bốn chuyến thám hiểm đến Trung Á từ năm 1870.

Ý Nghĩa của "普氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱 瓦爾斯基 | 普尔热 瓦尔斯基 (1839-1888), nhà thám hiểm người Nga đã thực hiện bốn chuyến thám hiểm đến Trung Á từ năm 1870

Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱瓦爾斯基|普尔热瓦尔斯基 (1839-1888), Russian explorer who made four expeditions to Central Asian from 1870

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普氏

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - jiào 托里 tuōlǐ · 查普曼 chápǔmàn

    - Đó là Tory Chapman.

  • volume volume

    - 人口普查 rénkǒupǔchá

    - tổng điều tra nhân khẩu.

  • volume volume

    - jiào 李白 lǐbái shì hěn 有名 yǒumíng

    - Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng zuò 科普 kēpǔ 视频 shìpín

    - Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.

  • volume volume

    - 受过 shòuguò 追赶 zhuīgǎn 普拉达 pǔlādá A huò de 专门 zhuānmén 训练 xùnliàn

    - Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • volume volume

    - zài 东部 dōngbù 实施 shíshī de 庞氏 pángshì 骗局 piànjú bèi 识破 shípò le

    - Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao