Đọc nhanh: 立克次氏体 (lập khắc thứ thị thể). Ý nghĩa là: Rích-két (một loài vi sinh vật).
立克次氏体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rích-két (một loài vi sinh vật)
介于细菌和病毒之间的微生物,比细菌小,在普通显微镜下看得见种类很多,多以 虱、蚤、壁虱等节肢动物为传播媒介只有少数能引起人类疾病,如斑疹伤寒、恙虫病等由美国 病理学家立克次 (Haward Taylor Rickitts) 发现而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立克次氏体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 他 休克 了 四次
- Anh ấy đã viết mã bốn lần.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 全体 起立
- toàn thể hãy đứng lên.
- 你 想 建立 一个 丁克家庭 吗 ?
- Bạn muốn xây dựng một gia đình không có con không?
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
克›
次›
氏›
立›