Đọc nhanh: 好立克 (hảo lập khắc). Ý nghĩa là: Thức uống từ sữa Horlicks (phổ biến ở Hồng Kông).
好立克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thức uống từ sữa Horlicks (phổ biến ở Hồng Kông)
Horlicks milk drink (popular in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好立克
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 我们 需要 树立 一个 好榜样
- Chúng ta cần phải làm tấm gương tốt.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 好 成绩 建立 在 努力 的 基础 上
- Kết quả tốt được xây dựng trên sự cố gắng.
- 她 聪慧 自立 能 很 好 地 独立 工作
- Cô ấy thông minh, tự chủ và có thể tự mình làm việc tốt.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
好›
立›