chén
volume volume

Từ hán việt: 【thần】

Đọc nhanh: (thần). Ý nghĩa là: sáng sớm; bình minh; sớm tinh mơ, họ Thần. Ví dụ : - 晨雾弥漫山谷。 Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.. - 晨风吹拂脸庞。 Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.. - 晨光照亮大地。 Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sớm; bình minh; sớm tinh mơ

早晨,有时也泛指半夜以后到中午以前的一段时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晨雾 chénwù 弥漫 mímàn 山谷 shāngǔ

    - Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.

  • volume volume

    - 晨风 chénfēng 吹拂 chuīfú 脸庞 liǎnpáng

    - Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.

  • volume volume

    - 晨光 chénguāng 照亮 zhàoliàng 大地 dàdì

    - Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Thần

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi shì chén 先生 xiānsheng

    - Vị này là ông Thần.

  • volume volume

    - 姓晨 xìngchén

    - Anh ấy họ Thần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shuō 进行 jìnxíng 晨间 chénjiān 散步 sànbù 保健 bǎojiàn le

    - Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm bản hiến pháp buổi sáng của mình.

  • volume volume

    - 侵晨 qīnchén jiù 出门 chūmén le

    - Khi trời gần sáng anh ấy đã ra ngoài.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén 游泳 yóuyǒng

    - Mỗi sáng anh ấy đều đi bơi ở sông.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 早晨 zǎochén hěn dàn

    - Công viên buổi sáng rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 清晨 qīngchén 跑步 pǎobù

    - Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng sớm.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén jiào 很响 hěnxiǎng

    - Gà gáy rất to vào buổi sáng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān zài 小区 xiǎoqū 里晨 lǐchén pǎo

    - Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.

  • volume volume

    - dàn 今晨 jīnchén de 消息 xiāoxi 却是 quèshì

    - Nhưng câu chuyện thực sự sáng nay là một nữ hoàng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMMV (日一一女)
    • Bảng mã:U+6668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao