余晖 yúhuī
volume volume

Từ hán việt: 【dư huy】

Đọc nhanh: 余晖 (dư huy). Ý nghĩa là: ánh chiều tà; tà dương. Ví dụ : - 夕阳的余晖。 tà dương. - 晚霞的余晖。 ráng chiều

Ý Nghĩa của "余晖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

余晖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh chiều tà; tà dương

傍晚的阳光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng de 余晖 yúhuī

    - tà dương

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá de 余晖 yúhuī

    - ráng chiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余晖

  • volume volume

    - 落日余晖 luòrìyúhuī

    - bóng chiều tà.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá de 余晖 yúhuī

    - ráng chiều

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 工余 gōngyú 时间 shíjiān 学习 xuéxí 文化 wénhuà 知识 zhīshí

    - anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá 余晖 yúhuī 落后 luòhòu 天空 tiānkōng zhōng de 大气 dàqì suǒ 发散 fāsàn chū de 短暂 duǎnzàn 光辉 guānghuī

    - Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.

  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng de 余晖 yúhuī

    - tà dương

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 中余 zhōngyú 许多 xǔduō 货物 huòwù

    - Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - zài 余生 yúshēng zhōng 学习 xuéxí

    - Anh ấy học hỏi trong cuộc sống còn lại.

  • volume volume

    - 多余 duōyú dài le 两本书 liǎngběnshū

    - Anh ta mang dư hai quyển sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XABKQ (重日月大手)
    • Bảng mã:U+6656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình