Đọc nhanh: 晨炊 (thần xuy). Ý nghĩa là: nấu bữa sáng; bữa sáng.
晨炊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấu bữa sáng; bữa sáng
晨起做早餐;也指早餐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨炊
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 他 每天 早晨 赴 河 游泳
- Mỗi sáng anh ấy đều đi bơi ở sông.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 他 每天 清晨 跑步
- Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng sớm.
- 鸡 早晨 叫 得 很响
- Gà gáy rất to vào buổi sáng.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 他 每天 早晨 练 太极拳 , 寒暑 无间
- sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晨›
炊›