chén
volume volume

Từ hán việt: 【kham.thầm】

Đọc nhanh: (kham.thầm). Ý nghĩa là: tin tưởng; tin; tín nhiệm; tin cậy, đích xác; quả thật; thực vậy, họ Thầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin tưởng; tin; tín nhiệm; tin cậy

相信

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đích xác; quả thật; thực vậy

的确;诚然

✪ 2. họ Thầm

(Chén 也读Shèn的) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Kham , Thầm
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMV (戈女廿一女)
    • Bảng mã:U+8C0C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình