部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kham.thầm】
Đọc nhanh: 谌 (kham.thầm). Ý nghĩa là: tin tưởng; tin; tín nhiệm; tin cậy, đích xác; quả thật; thực vậy, họ Thầm.
谌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin tưởng; tin; tín nhiệm; tin cậy
相信
谌 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đích xác; quả thật; thực vậy
的确;诚然
✪ 2. họ Thầm
(Chén 也读Shèn的) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谌
谌›
Tập viết