晨光 chénguāng
volume volume

Từ hán việt: 【thần quang】

Đọc nhanh: 晨光 (thần quang). Ý nghĩa là: nắng sớm; ánh nắng ban mai; nắng mai. Ví dụ : - 晨光熹微 ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.

Ý Nghĩa của "晨光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晨光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắng sớm; ánh nắng ban mai; nắng mai

清晨的太阳光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晨光熹微 chénguāngxīwēi

    - ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨光

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 阳光 yángguāng 非常 fēicháng 光明 guāngmíng

    - Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.

  • volume volume

    - 晨光熹微 chénguāngxīwēi

    - ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.

  • volume volume

    - 晨光 chénguāng 照亮 zhàoliàng 大地 dàdì

    - Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.

  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī zài 清晨 qīngchén de 阳光 yángguāng xià 绽放 zhànfàng

    - Hoa hồng nở dưới ánh nắng ban mai.

  • volume volume

    - 晓晨 xiǎochén de 阳光 yángguāng hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Ánh nắng của sáng sớm rất ấm áp.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 阳光 yángguāng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh nắng buổi sáng thật dịu dàng.

  • volume volume

    - xīn chén de 阳光 yángguāng 格外 géwài 美丽 měilì

    - Ánh nắng của buổi sáng sớm vô cùng xinh đẹp.

  • volume volume

    - 山峰 shānfēng zài 晨光 chénguāng zhōng 显得 xiǎnde 壮伟 zhuàngwěi

    - Đỉnh núi trông thật tráng lệ trong ánh bình minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMMV (日一一女)
    • Bảng mã:U+6668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao