晚车 wǎn chē
volume volume

Từ hán việt: 【vãn xa】

Đọc nhanh: 晚车 (vãn xa). Ý nghĩa là: tàu đêm (tàu hoả xuất phát hay đến đích vào buổi tối).

Ý Nghĩa của "晚车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晚车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàu đêm (tàu hoả xuất phát hay đến đích vào buổi tối)

晚上开出或晚上到达的火车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚车

  • volume volume

    - 九路 jiǔlù 公共汽车 gōnggòngqìchē 晚上 wǎnshang 运行 yùnxíng

    - Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 街上 jiēshàng 没车 méichē

    - Vào buổi tối trên phố không có xe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 到达 dàodá 车站 chēzhàn hěn wǎn

    - Họ đến nhà ga rất muộn.

  • volume volume

    - zài 年终 niánzhōng 联欢会 liánhuānhuì 季节 jìjié 晚上 wǎnshang shì 几乎 jīhū 可能 kěnéng jiào dào 计程车 jìchéngchē de

    - Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.

  • volume volume

    - 旁晚 pángwǎn 不会 búhuì ràng 陌生人 mòshēngrén 搭车 dāchē

    - Chập tối tôi sẽ không cho người lạ đi nhờ xe.

  • volume volume

    - 第二趟 dìèrtàng 火车 huǒchē 晚点 wǎndiǎn le

    - Chuyến tàu thứ hai bị trễ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 火车 huǒchē 晚点 wǎndiǎn le

    - Tàu hỏa của chúng tôi bị trễ.

  • volume volume

    - 公共汽车 gōnggòngqìchē 预计 yùjì 晚点 wǎndiǎn yuē liǎng 小时 xiǎoshí

    - Xe buýt dự kiến ​​sẽ bị trễ khoảng hai giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao