Đọc nhanh: 晚车 (vãn xa). Ý nghĩa là: tàu đêm (tàu hoả xuất phát hay đến đích vào buổi tối).
晚车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu đêm (tàu hoả xuất phát hay đến đích vào buổi tối)
晚上开出或晚上到达的火车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚车
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 晚上 街上 没车
- Vào buổi tối trên phố không có xe.
- 他们 到达 车站 很 晚
- Họ đến nhà ga rất muộn.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 旁晚 我 不会 让 陌生人 搭车
- Chập tối tôi sẽ không cho người lạ đi nhờ xe.
- 第二趟 火车 晚点 了
- Chuyến tàu thứ hai bị trễ.
- 我们 的 火车 晚点 了
- Tàu hỏa của chúng tôi bị trễ.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
车›