Đọc nhanh: 潜水服出租 (tiềm thuỷ phục xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê trang phục lặn; Cho thuê quần áo lặn.
潜水服出租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê trang phục lặn; Cho thuê quần áo lặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水服出租
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
服›
水›
潜›
租›