Đọc nhanh: 晚世 (vãn thế). Ý nghĩa là: thời gần đây.
晚世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gần đây
近世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚世
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 十九世纪 晚期
- cuối thế kỷ 19.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 恐龙 热 兴起 于 19 世纪 晚期
- Cơn sốt khủng long bắt đầu vào cuối thế kỷ 19.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
晚›