Đọc nhanh: 晚霜 (vãn sương). Ý nghĩa là: sương cuối mùa; sương muộn, Kem dưỡng da ban đêm.
✪ 1. sương cuối mùa; sương muộn
春季气候变冷时所降的霜,这时霜期将尽,所以叫晚霜对农作物有害
✪ 1. Kem dưỡng da ban đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚霜
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 今天 我 上 晚班 , 不 在家 吃饭 了
- Hôm nay anh làm ca muộn, không ở nhà ăn cơm nữa.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晚›
霜›