晚安 wǎn'ān
volume volume

Từ hán việt: 【vãn an】

Đọc nhanh: 晚安 (vãn an). Ý nghĩa là: ngủ ngon; chúc ngủ ngon. Ví dụ : - 妈妈晚安! Chúc mẹ ngủ ngon.. - 宝贝晚安! Bảo bối ngủ ngon!. - 小狗晚安! Cún con ngủ ngon!

Ý Nghĩa của "晚安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2

晚安 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ ngon; chúc ngủ ngon

晚上平安。客套话,用于晚上向人道别或问候。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 晚安 wǎnān

    - Chúc mẹ ngủ ngon.

  • volume volume

    - 宝贝 bǎobèi 晚安 wǎnān

    - Bảo bối ngủ ngon!

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 晚安 wǎnān

    - Cún con ngủ ngon!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晚安

✪ 1. 晚安 + Ai đó/Thứ gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 晚安 wǎnān 宝宝 bǎobǎo

    - Ngủ ngon nhé cục cưng!

  • volume

    - 晚安 wǎnān 全世界 quánshìjiè

    - Chúc cả thế giới ngủ ngon!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚安

  • volume volume

    - 晚安 wǎnān 宝宝 bǎobǎo

    - Ngủ ngon nhé cục cưng!

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 晚安 wǎnān

    - Cún con ngủ ngon!

  • volume volume

    - 早安 zǎoān 昨晚 zuówǎn 睡得 shuìdé hǎo ma

    - Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 城市 chéngshì hěn 安静 ānjìng

    - Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - wèi 晚会 wǎnhuì 安排 ānpái le 一支 yīzhī 充满活力 chōngmǎnhuólì de 乐队 yuèduì

    - Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.

  • volume volume

    - qǐng 安排 ānpái 一下 yīxià 晚上 wǎnshang de 活动 huódòng

    - Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 安详 ānxiáng 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.

  • - shuì le ma 晚安 wǎnān

    - Ngủ chưa? Chúc ngủ ngon!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao