Đọc nhanh: 晚安面膜 (vãn an diện mô). Ý nghĩa là: Mặt nạ ngủ.
晚安面膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt nạ ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚安面膜
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 夜晚 的 城市 很 安静
- Thành phố vào ban đêm rất yên tĩnh.
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 我们 晚上 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau vào buổi tối nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
晚›
膜›
面›