Đọc nhanh: 耳源性眩晕 (nhĩ nguyên tính huyễn vựng). Ý nghĩa là: chóng mặt bằng giọng nói.
耳源性眩晕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chóng mặt bằng giọng nói
aural vertigo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳源性眩晕
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 头晕目眩
- đầu váng mắt hoa
- 头 眩晕 , 身子 有些 飘
- Đầu tôi choáng váng và cơ thể tôi cảm thấy nhẹ bẫng.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 飞机 的 急速 下降 使 他 晕眩
- Máy bay hạ độ cao nhanh khiến anh ấy choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
晕›
源›
眩›
耳›