耳源性眩晕 ěr yuán xìng xuànyūn
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ nguyên tính huyễn vựng】

Đọc nhanh: 耳源性眩晕 (nhĩ nguyên tính huyễn vựng). Ý nghĩa là: chóng mặt bằng giọng nói.

Ý Nghĩa của "耳源性眩晕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳源性眩晕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chóng mặt bằng giọng nói

aural vertigo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳源性眩晕

  • volume volume

    - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 头晕目眩 tóuyùnmùxuàn

    - đầu váng mắt hoa

  • volume volume

    - tóu 眩晕 xuànyūn 身子 shēnzi 有些 yǒuxiē piāo

    - Đầu tôi choáng váng và cơ thể tôi cảm thấy nhẹ bẫng.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 急速 jísù 下降 xiàjiàng 使 shǐ 晕眩 yūnxuàn

    - Máy bay hạ độ cao nhanh khiến anh ấy choáng váng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Huàn , Juàn , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUYVI (月山卜女戈)
    • Bảng mã:U+7729
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao