我有点头晕 wǒ yǒudiǎn tóuyūn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我有点头晕 Ý nghĩa là: Tôi hơi chóng mặt.. Ví dụ : - 我有点头晕可能是因为站得太久了。 Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.. - 由于没有休息好我现在有点头晕。 Vì không nghỉ ngơi đủ, bây giờ tôi hơi chóng mặt.

Ý Nghĩa của "我有点头晕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我有点头晕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi hơi chóng mặt.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn 可能 kěnéng 是因为 shìyīnwèi zhàn 太久 tàijiǔ le

    - Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 没有 méiyǒu 休息 xiūxī hǎo 现在 xiànzài 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn

    - Vì không nghỉ ngơi đủ, bây giờ tôi hơi chóng mặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我有点头晕

  • volume volume

    - 头疼 tóuténg hái 有点儿 yǒudiǎner 咳嗽 késòu

    - Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 晕船 yùnchuán

    - Tôi hơi say sóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 有点 yǒudiǎn 头痛 tóutòng

    - Hôm nay tôi hơi đau đầu.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 感到 gǎndào 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn

    - Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.

  • volume volume

    - tóu 两天 liǎngtiān 有点 yǒudiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Hai ngày trước tôi cảm thấy hơi căng thẳng.

  • volume volume

    - zài 疫情 yìqíng de 影响 yǐngxiǎng xià 工作 gōngzuò méi le 现在 xiànzài 手头 shǒutóu 有点 yǒudiǎn jǐn

    - Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.

  • - 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn 可能 kěnéng 是因为 shìyīnwèi zhàn 太久 tàijiǔ le

    - Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.

  • - 由于 yóuyú 没有 méiyǒu 休息 xiūxī hǎo 现在 xiànzài 有点 yǒudiǎn 头晕 tóuyūn

    - Vì không nghỉ ngơi đủ, bây giờ tôi hơi chóng mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao