Đọc nhanh: 我有点头晕 Ý nghĩa là: Tôi hơi chóng mặt.. Ví dụ : - 我有点头晕,可能是因为站得太久了。 Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.. - 由于没有休息好,我现在有点头晕。 Vì không nghỉ ngơi đủ, bây giờ tôi hơi chóng mặt.
我有点头晕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi hơi chóng mặt.
- 我 有点 头晕 , 可能 是因为 站 得 太久 了
- Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.
- 由于 没有 休息 好 , 我 现在 有点 头晕
- Vì không nghỉ ngơi đủ, bây giờ tôi hơi chóng mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我有点头晕
- 我 头疼 , 还 有点儿 咳嗽
- Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.
- 我 有点 晕船
- Tôi hơi say sóng.
- 我 今天 有点 头痛
- Hôm nay tôi hơi đau đầu.
- 他 开始 感到 有点 头晕
- Anh bắt đầu thấy hơi choáng váng.
- 头 两天 我 有点 紧张
- Hai ngày trước tôi cảm thấy hơi căng thẳng.
- 在 疫情 的 影响 下 , 我 工作 也 没 了 , 现在 手头 有点 紧
- Dưới ảnh hưởng của dịch bệnh, công việc cũng mất, giờ tôi hơi kẹt tiền.
- 我 有点 头晕 , 可能 是因为 站 得 太久 了
- Tôi hơi chóng mặt, có thể là vì đứng quá lâu.
- 由于 没有 休息 好 , 我 现在 有点 头晕
- Vì không nghỉ ngơi đủ, bây giờ tôi hơi chóng mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
我›
晕›
有›
点›