Đọc nhanh: 周围性眩晕 (chu vi tính huyễn vựng). Ý nghĩa là: chóng mặt ngoại biên.
周围性眩晕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chóng mặt ngoại biên
peripheral vertigo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周围性眩晕
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 他 从来不 关心 周围 的 人
- Anh ấy không bao giờ quan tâm đến những người xung quanh.
- 他 留心 观察 周围 情况
- Anh ấy chú ý quan sát tình hình xung quanh.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 头晕目眩
- đầu váng mắt hoa
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 他 审视 了 一下 周围 的 环境
- Anh ấy kiểm tra kỹ xung quanh.
- 周围 的 人 都 对 他 投射 出 惊讶 的 眼光
- những người xung quanh nhìn anh ấy với ánh mắt kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
围›
性›
晕›
眩›