晓谕 xiǎoyù
volume volume

Từ hán việt: 【hiểu dụ】

Đọc nhanh: 晓谕 (hiểu dụ). Ý nghĩa là: hiểu dụ. Ví dụ : - 明白晓谕。 hiểu rõ lời hiểu dụ

Ý Nghĩa của "晓谕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晓谕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiểu dụ

晓示 (旧时指上级对下级)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晓谕

  • volume volume

    - 知晓 zhīxiǎo 很多 hěnduō 秘事 mìshì

    - Anh ấy biết rất nhiều chuyện bí mật.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng 大名鼎鼎 dàmíngdǐngdǐng hái 有人 yǒurén 晓得 xiǎode

    - anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?

  • volume volume

    - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

  • volume volume

    - 面谕 miànyù

    - dặn dò trước mặt

  • volume volume

    - 天色 tiānsè 破晓 pòxiǎo

    - tảng sáng.

  • volume volume

    - 早已 zǎoyǐ 知晓 zhīxiǎo 这个 zhègè 秘密 mìmì

    - Cô ấy đã biết bí mật này từ lâu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 晓谕 xiǎoyù 我们 wǒmen yào 遵守纪律 zūnshǒujìlǜ

    - Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.

  • volume volume

    - 刘备 liúbèi 曹操 cáocāo 孙权 sūnquán zài 中国 zhōngguó 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOMN (戈女人一弓)
    • Bảng mã:U+8C15
    • Tần suất sử dụng:Cao