Đọc nhanh: 击梆晓谕 (kích bang hiểu dụ). Ý nghĩa là: rao mõ.
击梆晓谕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rao mõ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击梆晓谕
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 明白 晓谕
- hiểu rõ lời hiểu dụ
- 老师 晓谕 我们 要 遵守纪律
- Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 乒乓球赛 的 结果 已经 揭晓 了
- Kết quả thi đấu bóng bàn đã được công bố rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
晓›
梆›
谕›