Các biến thể (Dị thể) của 谕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谕 theo âm hán việt

谕 là gì? (Dụ). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. tỏ rõ. Từ ghép với : Dụ của vua Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. chỉ bảo, hiểu dụ
  • 2. tỏ rõ

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Dụ, lời truyền bảo, chỉ thị (của bề trên đối với bề dưới)

- Dụ của vua

Từ ghép với 谕