部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 谕
諭
谕 là gì? 谕 (Dụ). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フノ丶一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: 2. tỏ rõ. Từ ghép với 谕 : 上諭 Dụ của vua Chi tiết hơn...
- 上諭 Dụ của vua