筿 xiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: 筿 (_). Ý nghĩa là: trúc nhỏ; tre nhỏ, xem "".

Ý Nghĩa của "筿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trúc nhỏ; tre nhỏ

小竹;细竹

✪ 2. xem "筱"

见"筱"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 筿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丶一丨ノ丶
    • Thương hiệt:HHED (竹竹水木)
    • Bảng mã:U+7B7F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp