晓喻 xiǎo yù
volume volume

Từ hán việt: 【hiểu dụ】

Đọc nhanh: 晓喻 (hiểu dụ). Ý nghĩa là: thuyết phục, thông báo.

Ý Nghĩa của "晓喻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晓喻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết phục

to convince

✪ 2. thông báo

to inform

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晓喻

  • volume volume

    - 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Nhà nhà đều hiểu rõ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè de 凄美 qīměi 爱情故事 àiqínggùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - tin tức này ai ai cũng biết.

  • volume volume

    - 织女 zhīnǚ de 故事 gùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.

  • volume volume

    - shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 明星 míngxīng

    - Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.

  • volume volume

    - 刘备 liúbèi 曹操 cáocāo 孙权 sūnquán zài 中国 zhōngguó 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 文章 wénzhāng shì 鲁迅 lǔxùn xiě de

    - Bài văn nổi tiếng ai ai cũng biết này được viết bởi Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 名称 míngchēng zài 网上 wǎngshàng shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de

    - Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yú , Yù
    • Âm hán việt: Du , Dụ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMN (口人一弓)
    • Bảng mã:U+55BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao