晒太阳 shài tàiyáng
volume volume

Từ hán việt: 【sái thái dương】

Đọc nhanh: 晒太阳 (sái thái dương). Ý nghĩa là: tắm nắng; phơi nắng; sưởi nắng. Ví dụ : - 他喜欢在海边晒太阳。 Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.. - 晒太阳对身体有好处。 Tắm nắng có lợi cho sức khỏe.. - 她在院子里晒太阳。 Cô ấy tắm nắng trong sân.

Ý Nghĩa của "晒太阳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

晒太阳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tắm nắng; phơi nắng; sưởi nắng

在阳光下吸收光和热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.

  • volume volume

    - 晒太阳 shàitàiyang duì 身体 shēntǐ yǒu 好处 hǎochù

    - Tắm nắng có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi 晒太阳 shàitàiyang

    - Cô ấy tắm nắng trong sân.

  • volume volume

    - 晒太阳 shàitàiyang 可以 kěyǐ 提高 tígāo 免疫力 miǎnyìlì

    - Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒太阳

  • volume volume

    - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 海滩 hǎitān shàng 晒太阳 shàitàiyang

    - Họ đang tắm nắng trên bãi biển.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shài 得到 dédào 衣服 yīfú ma

    - Nắng có chiếu tới quần áo không?

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shài 高粱 gāoliáng 叶子 yèzi dōu 卷儿 juǎnér le

    - Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shài rén 热辣辣 rèlàlà de

    - ánh nắng mặt trời làm người nóng ran lên.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 晒太阳 shàitàiyang

    - Tôi thích tắm nắng.

  • volume volume

    - tǎng zài 外面 wàimiàn 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy nằm bên ngoài tắm nắng.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao