Đọc nhanh: 明古鲁 (minh cổ lỗ). Ý nghĩa là: Bengkulu (thị trấn Indonesia trên bờ biển phía nam Sumatra).
✪ 1. Bengkulu (thị trấn Indonesia trên bờ biển phía nam Sumatra)
Bengkulu (Indonesian town on the south coast of Sumatra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明古鲁
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 我 打算 明年 去 秘鲁 旅游
- Tôi dự định sẽ đi du lịch Peru vào năm tới.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 古代文明 的 起源 很 复杂
- Nguồn gốc của nền văn minh cổ đại rất phức tạp.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
- 这个 文明 的 起源 很 古老
- Nguồn gốc của nền văn minh này rất cổ xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
明›
鲁›