Đọc nhanh: 明古鲁市 (minh cổ lỗ thị). Ý nghĩa là: Bengkulu (thị trấn Indonesia trên bờ biển phía nam Sumatra).
✪ 1. Bengkulu (thị trấn Indonesia trên bờ biển phía nam Sumatra)
Bengkulu (Indonesian town on the south coast of Sumatra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明古鲁市
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 明天 中午 市 领导 回来 检查 工作
- Trưa mai lãnh đạo thành phố sẽ về kiểm tra công việc.
- 我 周一 去 胡志明市 出差
- Thứ hai tôi đi thành phố Hồ Chí Minh công tác.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 奈良 是 个 非常 古老 的 城市
- Nara là một thành phố rất lâu đời.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
市›
明›
鲁›