Đọc nhanh: 易拉罐 (dị lạp quán). Ý nghĩa là: lon (có vòng kéo).
易拉罐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lon (có vòng kéo)
一种金属罐(罐头)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易拉罐
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
易›
罐›