Đọc nhanh: 明斯克 (minh tư khắc). Ý nghĩa là: Minsk, thủ đô của Belarus. Ví dụ : - 你一定要去明斯克 Bạn đang đi đến Minsk.
✪ 1. Minsk, thủ đô của Belarus
Minsk, capital of Belarus
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明斯克
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
明›