Đọc nhanh: 旧时 (cựu thì). Ý nghĩa là: trước đây; thời trước; ngày trước.
✪ 1. trước đây; thời trước; ngày trước
过去的时候;从前
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧时
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 她 突发奇想 , 把 旧衣服 改造 成 了 时尚 的 背包
- Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
- 时间 冲淡 了 旧时 记忆
- Thời gian làm phai nhạt những ký ức cũ.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 旧岁 时光 难 忘怀
- Thời gian năm cũ khó quên.
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
时›