Đọc nhanh: 旧时代 (cựu thì đại). Ý nghĩa là: thời gian trước đây, ngày xưa.
旧时代 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian trước đây
former times
✪ 2. ngày xưa
the olden days
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧时代
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 你 不能 落伍 于 时代
- Bạn không thể lạc hậu so với thời đại.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 在 旧时代 , 写信 就是 人们 的 联系方式
- Ở thời đại cũ, viết thư chính là phương thức liên hệ của mọi người.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
旧›
时›