古时 gǔ shí
volume volume

Từ hán việt: 【cổ thì】

Đọc nhanh: 古时 (cổ thì). Ý nghĩa là: thời cổ; thời xưa, khi xưa, ngày xửa ngày xưa.

Ý Nghĩa của "古时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thời cổ; thời xưa

过去了的时代,系指古代

✪ 2. khi xưa

过去的时候; 以前

✪ 3. ngày xửa ngày xưa

过去了的时代; 很久很久以前

✪ 4. hồi xưa

过去的时候

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古时

  • volume volume

    - 古人云 gǔrényún 学而 xuéér 时习 shíxí zhī

    - Người xưa nói, học đi đôi với hành.

  • volume volume

    - 古时 gǔshí 赵国 zhàoguó yǒu 很多 hěnduō 人才 réncái

    - Thời xưa, nước Triệu có rất nhiều nhân tài.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 用点 yòngdiǎn lái 计算 jìsuàn 时间 shíjiān

    - Người xưa dùng điểm để tính thời gian.

  • volume volume

    - 古时 gǔshí dòu 用于 yòngyú liàng liáng

    - Thời xưa, đấu dùng để đo gạo và ngũ cốc.

  • volume volume

    - 设计 shèjì de 古朴 gǔpiáo 式样 shìyàng 服装 fúzhuāng 不会 búhuì 过时 guòshí

    - Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.

  • volume volume

    - 尹在 yǐnzài 古时 gǔshí 地位 dìwèi gāo

    - Quan doãn có địa vị khá cao trong thời xưa.

  • volume volume

    - jīn shì 古时候 gǔshíhou de 工具 gōngjù

    - Rìu là công cụ từ thời cổ đại.

  • volume volume

    - 开荒 kāihuāng shí 无意 wúyì zhōng 发现 fāxiàn le 一枚 yīméi 古钱 gǔqián

    - khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao